détruire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /det.ʁɥiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]détruire ngoại động từ /det.ʁɥiʁ/
- Phá hủy, phá đổ.
- Détruire un pont — phá hủy một cái cầu
- Détruire un régime — phá đổ một chế độ
- Hủy diệt, diệt.
- Détruire des animaux nuisibles — diệt động vật có hại
- Phá bỏ, hủy.
- Détruire les abus — phá bỏ những thói lạm dụng
- Détruire un contrat — hủy một hợp đồng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gièm pha, làm mất uy tín.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "détruire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)