dedication
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɛ.dɪ.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]dedication (đếm được và không đếm được, số nhiều dedications)
- Sự cống hiến, sự hiến dâng.
- Lời đề tặng (sách... ).
Tham khảo
[sửa]- "dedication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)