Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

demote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmoʊt/

Ngoại động từ

[sửa]

demote ngoại động từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /dɪ.ˈmoʊt/

  1. Giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác.
  2. Cho xuống lớp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]