Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

deny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈnɑɪ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

deny ngoại động từ /dɪ.ˈnɑɪ/

  1. Từ chối, phản đối, phủ nhận.
    to deny the truth — phủ nhận sự thật
    to deny a charge — phản đối một lời buộc tội
  2. Chối, không nhận.
    to deny one's signature — chối không nhận chữ ký của mình
  3. Từ chối, không cho (ai cái gì).
    to deny food to the enemy — chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch
    to deny oneself — nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc
  4. Báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]