deuil
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dœj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
deuil /dœj/ |
deuils /dœj/ |
deuil gđ /dœj/
- Tang.
- Deuil national — quốc tang
- Vêtements de deuil — quần áo tang
- Prendre le deuil de quelqu'un — để tang ai
- Deuil près de finir — tang sắp hết
- Đám tang.
- Conduire le deuil — dẫn đầu đám tang
- faire son deuil de quelque chose — đành chịu thiếu cái gì, đành chịu nhịn cái gì
- ongles en deuil — xem ongle
- porter le deuil de sa blanchisseuse — ăn mặc bẩn thỉu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "deuil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)