disette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.zɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
disette /di.zɛt/ |
disettes /di.zɛt/ |
disette gc /di.zɛt/
- Sự thiếu.
- Disette de livres — sự thiếu sách
- Disette d’argent — sự thiếu tiền
- Nạn đói kém.
- Année de disette — năm đói kém
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "disette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)