enamoured
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]enamoured
Chia động từ
[sửa]enamour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enamour | |||||
Phân từ hiện tại | enamouring | |||||
Phân từ quá khứ | enamoured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enamour | enamour hoặc enamourest¹ | enamours hoặc enamoureth¹ | enamour | enamour | enamour |
Quá khứ | enamoured | enamoured hoặc enamouredst¹ | enamoured | enamoured | enamoured | enamoured |
Tương lai | will/shall² enamour | will/shall enamour hoặc wilt/shalt¹ enamour | will/shall enamour | will/shall enamour | will/shall enamour | will/shall enamour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enamour | enamour hoặc enamourest¹ | enamour | enamour | enamour | enamour |
Quá khứ | enamoured | enamoured | enamoured | enamoured | enamoured | enamoured |
Tương lai | were to enamour hoặc should enamour | were to enamour hoặc should enamour | were to enamour hoặc should enamour | were to enamour hoặc should enamour | were to enamour hoặc should enamour | were to enamour hoặc should enamour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enamour | — | let’s enamour | enamour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]enamoured cũng enamored
Tham khảo
[sửa]- "enamoured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)