Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

encollage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kɔ.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encollage
/ɑ̃.kɔ.laʒ/
encollage
/ɑ̃.kɔ.laʒ/

encollage /ɑ̃.kɔ.laʒ/

  1. Sự hồ (vải... ).
  2. Chế phẩm để hồ, chất hồ.

Tham khảo

[sửa]