Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

executory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

executory /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.ˌtɔr.i/

  1. (Thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành.
  2. (Thuộc) Sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị.

Tham khảo

[sửa]