Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

feire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å feire
Hiện tại chỉ ngôi feirer
Quá khứ feira, feiret
Động tính từ quá khứ feira, feiret
Động tính từ hiện tại

feire

  1. Ăn mừng.
    I Norge feirer vi 17. mai.
    Det1e må vi feire!

Tham khảo

[sửa]