feste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | feste | festet |
Số nhiều | fester | festa, festene |
feste gđ
- Chỗ cột, chỗ buộc.
- å finne feste for baten
- Chỗ đỡ, điểm tựa.
- Klatreren fant ikke feste for foten.
- Chỗ tay cầm, chỗ để nắm, chuôi, cán.
- Du må holde i festet, ellers faller du.
- festet på en kniv
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) båtfeste: Chỗ để cột, buộc tàu (ở bến tàu).
- (1) tilhengerfeste: Móc kéo xe rờ-moọc.
- (2) fotfeste: Chỗ để đứng cho vững.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å feste |
Hiện tại chỉ ngôi | fester |
Quá khứ | festa, festet |
Động tính từ quá khứ | festa, festet |
Động tính từ hiện tại | — |
feste
- Ăn mừng, ăn tiệc, ăn cỗ. Nhậu nhẹt.
- De festet hele natten.
- Han festet bort pengene sine.
Tham khảo
[sửa]- "feste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)