fiat
Giao diện
Xem thêm: fiât
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfi.ət/
Danh từ
[sửa]fiat (đếm được và không đếm được, số nhiều fiats)
- Sắc lệnh, lệnh.
- Sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận.
- to give one's fiat to something — tán thành việc gì
- Sự cho phép.
Ngoại động từ
[sửa]fiat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn fiats, phân từ hiện tại fiating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ fiated)
Tham khảo
[sửa]- "fiat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fjat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fiat /fjat/ |
fiat /fjat/ |
fiat gđ /fjat/
- (Tâm lý học) Sự quyết định.
Thán từ
[sửa]fiat
- (Thân mật) Được!
Tham khảo
[sửa]- "fiat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)