Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

fisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fisher /ˈfɪ.ʃɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thuyền đánh .
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người câu ; người đánh ; người sống về nghề chài lưới.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)