flier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɑɪ.ər/
Danh từ
[sửa]flier /ˈflɑɪ.ər/
- Vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ... ).
- Xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh.
- Người lái máy bay.
- Cái nhảy vút lên.
- (Thông tục) Người nhiều tham vọng.
- (Kỹ thuật) Bánh đà.
Tham khảo
[sửa]- "flier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)