gigantisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒi.ɡɑ̃.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gigantisme /ʒi.ɡɑ̃.tizm/ |
gigantismes /ʒi.ɡɑ̃.tizm/ |
gigantisme gđ /ʒi.ɡɑ̃.tizm/
Tham khảo
[sửa]- "gigantisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)