Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

glauque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực glauque
/ɡlɔk/
glauques
/ɡlɔk/
Giống cái glauque
/ɡlɔk/
glauques
/ɡlɔk/

glauque /ɡlɔk/

  1. Xanh lục.
    Mer glauque — biển xanh lục

Tham khảo

[sửa]