Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

gratify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

gratify ngoại động từ /ˈɡræ.tə.ˌfɑɪ/

  1. Trả tiền thù lao; thưởng (tiền).
  2. Làm hài lòng, làm vừa lòng.
    we were gratified at (with) his success — chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công
  3. Hối lộ, đút lót.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]