Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

gratitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.tə.ˌtuːd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gratitude /ˈɡræ.tə.ˌtuːd/

  1. Lòng biết ơn, sự nhớ ơn.
    to express one's deep gratitude to somebody — tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với ai

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.ti.tyd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gratitude
/ɡʁa.ti.tyd/
gratitudes
/ɡʁa.ti.tyd/

gratitude gc /ɡʁa.ti.tyd/

  1. Lòng biết ơn.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]