griset
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]griset gđ
Tham khảo
[sửa]- "griset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | griset |
gt | griset | |
Số nhiều | grisete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
griset
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "griset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)