gui
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gui /ɡi/ |
gui /ɡi/ |
gui gđ
Tham khảo
[sửa]- "gui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ngũ Đồn
[sửa]Danh từ
[sửa]gui
- ma.
Tiếng Tà Mun
[sửa]Danh từ
[sửa]gui
- ruồi.
Tham khảo
[sửa]- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.