Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

gulp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡəlp/

Danh từ

[sửa]

gulp /ˈɡəlp/

  1. Ngụm (chất lỏng), động tác nuốt.

Ngoại động từ

[sửa]

gulp ngoại động từ /ˈɡəlp/

  1. Nuốt gọn, nuốt chửng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]