hỏi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔ̰j˧˩˧ | hɔj˧˩˨ | hɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔj˧˩ | hɔ̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
[sửa]hỏi
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: سأل (sa'ala) (1), رجا (radjā) (2)
- Bản mẫu:bns: pagpakiana, pagusisa, panginsayod
- Tiếng Bosnia: pitati
- Tiếng Bulgari: питам (pitam) (1), моля (molya) (2)
- Tiếng Miến Điện: ေမးတဟ္ (metah)
- Tiếng Trung Quốc: 问 (wèn), 询问 (xúnwèn)
- Tiếng Đan Mạch: spøre
- Tiếng Hà Lan: vragen
- Tiếng Anh cổ: frâgian (1), frignan (1), biddan (2)
- Tiếng Anh: ask, inquire
- Quốc tế ngữ: demandi (1), peti (2)
- Tiếng Estonia: küsima (1), paluma (2)
- Tiếng Ba Tư: سؤال کردن
- Tiếng Phần Lan: kysyä (1), pyytää (2)
- Tiếng Pháp: demander
- Tiếng Đức: fragen (1), bitten (2)
- Tiếng Đức cao địa trung đại: vrâgen (1)
- Tiếng Đức cao địa cổ: frâhên (1), bitten (2)
- Tiếng Hy Lạp: ρωτώ (rotó) (1), παρακαλώ (parakaló) (2), ζητώ (zitó) (2)
- Tiếng Hawaii: nīnau, ui, noi
- Tiếng Do Thái: שאל (sha'al) (1), ביקש (bikeish)
- Tiếng Hindi: पूछना (pūchanā), माँगना (mãganā)
- Tiếng Hungary: kérdezni (1), kérni (2)
- Tiếng Iceland: spyrja
- Tiếng Indonesia: tanya (1), minta (2)
- Tiếng Ireland: ceistigh (1), fiafraigh (1), iarr (1, 2), pléigh (2)
- Tiếng Nhật: 聞く (きく, kiku) / 尋ねる (たずねる, tazuneru) (1), 頼む (たのむ, tanomu)
- Tiếng Kannada: ಕೇಳು (kēḷu)
- Tiếng Khmer: សួរ (suer) (1), សុំ (som)
- Bản mẫu:tlh: tlhob
- Tiếng Triều Tiên: 묻다 (mutda), 질문하다 (jilmunhada), 구하다 (guhada)
- Tiếng Latinh: quaerere (1), rogare (2), precari (2)
- Tiếng Luxembourg: froen (1), bieden (2)
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): fregna (1)
- Tiếng Bồ Đào Nha: pedir
- Tiếng Nga: спрашивать (sprashivat'), просить (prosit')
- Tiếng Phạn: पृच्छ् (pṛcch)
- Tiếng Slovak: pýtať sa (1); žiadať, prosiť (2)
- Tiếng Tây Ban Nha: preguntar (1), pedir (2)
- Tiếng Swahili: kuuliza (1), kuomba (2)
- Tiếng Thụy Điển: fråga (1), be om (2)
- Tiếng Thái: ถาม (thām), ถามหา (thāmhā)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: sormak (1), dilemek (2)
- Tiếng Wales: gofyn, holi, ceisio
- Tiếng Xhosa: ukubuza (1), ukucela (2)
- Tiếng Yiddish: פֿרעגן (fregn) (1), בעטן (betn) (2)
- Tiếng Zulu: buza, nxusa, ncenga, cela