house
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑʊs/
- IPA: /ˈhɑʊz/
Danh từ
[sửa]house (số nhiều houses) /ˈhɑʊs/
- Nhà ở, căn nhà, tòa nhà.
- Nhà, chuồng.
- the house of God — nhà thờ
- house of detention — nhà tù, nhà giam
- Quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...).
- (Chính trị) Viện (trong quốc hội).
- the House of Lords — thượng nghị viện (ở Anh)
- House of Representatives — hạ nghị viện (Mỹ)
- to make a House — đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì
- Rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát).
- appreciative house — người xem biết thưởng thức
- the first house starts at 8 — buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ
- Đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện.
- Hãng buôn.
- (The house; thông tục) thị trường chứng khoán (Luân Đôn).
- (Nói trại) Nhà tế bần.
- Nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc.
- Gia đình, dòng họ; triều đại.
- the House of Windsor — Hoàng gia Anh
- the House of Stuart — đồng xtua
- (Quân sự; lóng) Xổ số nội bộ.
- (Định ngữ) Nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật).
Thành ngữ
[sửa]- to be turned out of house and home: Bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà.
- to bring down the house: Xem bring
- to clean house:
- a drink on the house: Chầu rượu do chủ quán thết.
- to keep house: Quản lý việc nhà, tề gia nội trợ.
- to keep open house: Xem keep
- to keep the house: Phải ở nhà không bước chân ra cửa.
- house of call house of cards:
- house of ill fame: Xem fame
- like a house on fire: Rất nhanh, mạnh mẽ.
- to set (put) one's house in order:
Ngoại động từ
[sửa]house ngoại động từ /ˈhɑʊz/
- Đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chứa (ai...) trong nhà.
- Cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng.
- to house the corn — cất thóc lúa vào kho
- Cung cấp nhà ở cho.
- (Hàng hải) Đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn.
- (Hàng hải) Hạ (cột buồm).
- (Kỹ thuật) Lắp vào ổ mộng (đồ mộc).
Chia động từ
[sửa]house
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to house | |||||
Phân từ hiện tại | housing | |||||
Phân từ quá khứ | housed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | house | house hoặc housest¹ | houses hoặc houseth¹ | house | house | house |
Quá khứ | housed | housed hoặc housedst¹ | housed | housed | housed | housed |
Tương lai | will/shall² house | will/shall house hoặc wilt/shalt¹ house | will/shall house | will/shall house | will/shall house | will/shall house |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | house | house hoặc housest¹ | house | house | house | house |
Quá khứ | housed | housed | housed | housed | housed | housed |
Tương lai | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | house | — | let’s house | house | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]house nội động từ /ˈhɑʊz/
Chia động từ
[sửa]house
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to house | |||||
Phân từ hiện tại | housing | |||||
Phân từ quá khứ | housed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | house | house hoặc housest¹ | houses hoặc houseth¹ | house | house | house |
Quá khứ | housed | housed hoặc housedst¹ | housed | housed | housed | housed |
Tương lai | will/shall² house | will/shall house hoặc wilt/shalt¹ house | will/shall house | will/shall house | will/shall house | will/shall house |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | house | house hoặc housest¹ | house | house | house | house |
Quá khứ | housed | housed | housed | housed | housed | housed |
Tương lai | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house | were to house hoặc should house |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | house | — | let’s house | house | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)