Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

hypothecation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɪ.ˌpɑː.θə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

hypothecation /hɪ.ˌpɑː.θə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự cầm đồ, sự đem thế nợ.

Tham khảo

[sửa]