iced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]iced
Chia động từ
[sửa]ice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ice | |||||
Phân từ hiện tại | icing | |||||
Phân từ quá khứ | iced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ice | ice hoặc icest¹ | ices hoặc iceth¹ | ice | ice | ice |
Quá khứ | iced | iced hoặc icedst¹ | iced | iced | iced | iced |
Tương lai | will/shall² ice | will/shall ice hoặc wilt/shalt¹ ice | will/shall ice | will/shall ice | will/shall ice | will/shall ice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ice | ice hoặc icest¹ | ice | ice | ice | ice |
Quá khứ | iced | iced | iced | iced | iced | iced |
Tương lai | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ice | — | let’s ice | ice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]iced
- Đóng băng.
- Phủ băng.
- Ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá.
- iced coffee — cà phê ướp lạnh cà phê đá
- Phủ một lượt đường cô (bánh... ).
Tham khảo
[sửa]- "iced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)