iconostase
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
iconostase /i.kɔ.nɔs.taz/ |
iconostase /i.kɔ.nɔs.taz/ |
iconostase gc
- (Tôn giáo) Bình phong hình thánh.
Tham khảo
[sửa]- "iconostase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)