index finger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh index (“chỉ trỏ”) + tiếng Anh finger (“ngón tay”).
Danh từ
[sửa]index finger (số nhiều index fingers)
Từ tiếng Latinh index (“chỉ trỏ”) + tiếng Anh finger (“ngón tay”).
index finger (số nhiều index fingers)