indirekte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | indirekte |
gt | indirekte | |
Số nhiều | indirekte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
indirekte
- Gián tiếp.
- Hans uttalelse var en indirekte trussel.
- indirekte skatt — Thuế gián thâu.
- indirekte tale — Lời nói gián tiếp.
Tham khảo
[sửa]- "indirekte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)