Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

itself

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Đại từ

[sửa]

itself

  1. Tự bản thân nó.

Thành ngữ

[sửa]
  • in and of itself
    1. Xem xét nó một mình
      Her action, in and of itself, caused us no problem. - Hành động của cô ấy, đánh giá một mình, đã không gây rắc rối gì cho chúng tôi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)