Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

karbido

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ karbid--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kar.ˈbi.dɔ/

Danh từ

[sửa]

karbido

  1. Cacbua.