Dạng bình thường
|
Số ít
|
keer
|
Số nhiều
|
keren
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
keertje
|
Số nhiều
|
keertjes
|
keer ? (số nhiều keren, giảm nhẹ keertje gt)
- lần
- Ik heb Vietnam al vier keer bezocht.
- Tôi đi thăm Việt Nam bốn lần rồi.
keer
- Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của keren
- Lối mệnh lệnh của keren