knyga
Giao diện
Xem thêm: knygą
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nga кни́га (kníga, “sách”) < tiếng Slav nguyên thuỷ *kъňiga.
Danh từ
[sửa]knygà gc (số nhiều knỹgos) trọng âm kiểu 2
- Cuốn sách.
Biến cách
[sửa]Biến cách của knyga
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | knygà | knỹgos |
gen. (kilmininkas) | knỹgos | knỹgų |
dat. (naudininkas) | knỹgai | knỹgoms |
acc. (galininkas) | knỹgą | knygàs |
ins. (įnagininkas) | knygà | knỹgomis |
loc. (vietininkas) | knỹgoje | knỹgose |
voc. (šauksmininkas) | knỹga | knỹgos |
Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất của knyga
Tham khảo
[sửa]- “knyga”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012