Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˥lḭ˩˧li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˩˩lḭ˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

  1. Xem
  2. Xem lý dịch
  3. Xem lý do
  4. Xem lý giải
  5. Xem lý hào
  6. Xem lý hương
  7. Xem lý lẽ
  8. Xem lý lịch
  9. Xem lý liệu pháp
  10. Xem lý luận
  11. Xem lý số
  12. Xem lý sự
  13. Xem lý tài
  14. Xem lý thú
  15. Xem lý thuyết
  16. Xem lý tính
  17. Xem lý trí
  18. Xem lý trưởng
  19. Xem lý tưởng

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]