lente
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan lente.
Danh từ
[sửa]lente (số nhiều lentes)
Xem thêm
[sửa]Tên gọi các mùa trong tiếng Afrikaans · seisoene (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
lente, voorjaar (“mùa xuân”) | somer (“mùa hè”) | herfs, najaar (“mùa thu”) | winter (“mùa đông”) |
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃t/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lente /lɑ̃t/ |
lentes /lɑ̃t/ |
Giống cái | lente /lɑ̃t/ |
lentes /lɑ̃t/ |
lente gc /lɑ̃t/
- Xem lent
Tham khảo
[sửa]- "lente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)