lokk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lokk | lokket |
Số nhiều | lokk | lokka, lokkene |
lokk gđ
- Nắp, nắp đậy, vung.
- Lokket må være på under kokingen.
- lokket på en koffert
- å lette på lokket — Tiết lộ bí mật.
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lokk | lokken |
Số nhiều | lokker | lokkene |
lokk gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lokk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)