loss
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɔs/
Hoa Kỳ | [ˈlɔs] |
Danh từ
[sửa]loss /ˈlɔs/
- Sự mất.
- Sự thua, sự thất bại.
- the loss of a battle — sự thua trận
- Sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ.
- to suffer heavy losses — bị thiệt hại nặng
- to seli at a loss — bán lỗ vốn
- a deal loss — sự mất không
- to make up a loss — bù vào chỗ thiệt
- the dealth of Lenin was a great loss to the world proletarian movement — Lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới
- Sự uổng phí, sự bỏ phí.
- without loss of time — không để uổng phí thì giờ
Thành ngữ
[sửa]- to be at a loss:
- Lúng túng, bối rối, luống cuống.
- to be a loss to answers (for an answer; how to answer) — lúng túng không biết trả lời thế nào
- Lúng túng, bối rối, luống cuống.
Tham khảo
[sửa]- "loss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)