Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

mascaron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mascaron

  1. (Kiến trúc) Hình mặt nạ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mas.ka.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mascaron
/mas.ka.ʁɔ̃/
mascarons
/mas.ka.ʁɔ̃/

mascaron /mas.ka.ʁɔ̃/

  1. (Kiến trúc) Hình mặt nạ.

Tham khảo

[sửa]