Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

moraillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ʁa.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moraillon
/mɔ.ʁa.jɔ̃/
moraillon
/mɔ.ʁa.jɔ̃/

moraillon /mɔ.ʁa.jɔ̃/

  1. Nắp móc (của khóa hòm).

Tham khảo

[sửa]