mystique
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɪ.ˈstik/
Danh từ
[sửa]mystique /mɪ.ˈstik/
Tham khảo
[sửa]- "mystique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mis.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mystique /mis.tik/ |
mystiques /mis.tik/ |
Giống cái | mystique /mis.tik/ |
mystiques /mis.tik/ |
mystique /mis.tik/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mystique /mis.tik/ |
mystiques /mis.tik/ |
Số nhiều | mystique /mis.tik/ |
mystiques /mis.tik/ |
mystique /mis.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mystique /mis.tik/ |
mystiques /mis.tik/ |
mystique gc /mis.tik/
Tham khảo
[sửa]- "mystique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)