normaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔʁ.ma.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]normaliser ngoại động từ /nɔʁ.ma.li.ze/
- Chuẩn hóa.
- Normaliser l’écartement de voies ferrées — chuẩn hóa khoảng cách đường ray
- Bình thường hóa.
Tham khảo
[sửa]- "normaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)