outstanding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑʊt.ˈstæn.diɳ/
Hoa Kỳ | [ˌɑʊt.ˈstæn.diɳ] |
Tính từ
[sửa]outstanding /ˌɑʊt.ˈstæn.diɳ/
- Nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng.
- Còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề... ); chưa trả (nợ... ).
- outstanding debts
- những món nợ chưa trả
Tham khảo
[sửa]- "outstanding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)