paître
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛtʁ/
Ngoại động từ
[sửa]paître ngoại động từ /pɛtʁ/
- Gặm.
- Paître l’herbe — gặm cỏ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Chăn (gia súc).
- Paître ses brebis — chăn cừu
- (Tôn giáo) Chăn dắt (con chiên).
Nội động từ
[sửa]paître nội động từ /pɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "paître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)