particle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːr.tɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈpɑːr.tɪ.kəl] |
Danh từ
[sửa]particle (số nhiều particles)
- Chút, tí chút.
- he has not a particle of sense — nó không có một tí ý thức nào cả
- (Ngôn ngữ học) Trợ từ.
- (Vật lý học) Hạt.
Tham khảo
[sửa]- "particle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)