Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

particle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːr.tɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

particle (số nhiều particles)

  1. Chút, tí chút.
    he has not a particle of sense — nó không có một tí ý thức nào cả
  2. (Ngôn ngữ học) Trợ từ.
  3. (Vật lý học) Hạt.

Tham khảo

[sửa]