Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

patent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
patent

Tính từ

[sửa]

patent

  1. Có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo.
  2. (Thông tục) Tài tình, khéo léo, tinh xảo.
    a patent device — một phương sách tài tình
  3. Mỏ (cửa... ).
  4. Rõ ràng, hiển nhiên, rành rành.
    a patent fact — sự việc rõ rành rành

Danh từ

[sửa]

patent

  1. Giấy môn bài, giấy đăng .
  2. Bằng sáng chế.
  3. Việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo.
  4. (Nghĩa bóng) Chứng chỉ (về tư cách đạo đức... ).

Ngoại động từ

[sửa]

patent ngoại động từ

  1. Lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cấp bằng sáng chế.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực patent
/pa.tɑ̃/
patents
/pa.tɑ̃/
Giống cái patente
/pa.tɑ̃t/
patentes
/pa.tɑ̃t/

patent /pa.tɑ̃/

  1. Rõ ràng, hiển nhiên.
    Vérité patente — chân lý hiển nhiên
    lettres patentes — (sử học) ngự chỉ (vua gởi cho nghị viện)

Tham khảo

[sửa]