Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

pharmacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːr.mə.si/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pharmacy (số nhiều pharmacies)

  1. Dược khoa; khoa bào chế.
  2. Hiệu thuốc, nhà thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc.

Tham khảo

[sửa]