Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

pom-pom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːm.ˌpɑːm/

Danh từ

[sửa]

pom-pom /ˈpɑːm.ˌpɑːm/

  1. (Quân sự) Pháo tự động cực nhanh (cỡ 37 44 milimét).

Tham khảo

[sửa]