Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

poulain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pu.lɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poulain
/pu.lɛ̃/
poulains
/pu.lɛ̃/

poulain /pu.lɛ̃/

  1. Ngựa non.
  2. (Nghĩa bóng) Gà nòi (của nhà thể thao, của thầy giáo rèn luyện để đi thi).
  3. Xe đỡ thùng (từ trên xe xuống).

Tham khảo

[sửa]