prélèvement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.lɛv.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prélèvement /pʁe.lɛv.mɑ̃/ |
prélèvements /pʁe.lɛv.mɑ̃/ |
prélèvement gđ /pʁe.lɛv.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "prélèvement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)