punctum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]punctum số nhiều puncta /'pʌɳktə/
- Đốm, điểm, chấm.
Tham khảo
[sửa]- "punctum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]punctum gđ
- (Sinh vật học) Điểm.
- Punctum coecum — điểm mù
- Punctum proximum — cậm điểm
- Punctum remotum — viễn điểm
Tham khảo
[sửa]- "punctum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)