raging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪd.ʒiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈreɪd.ʒiɳ] |
Danh từ
[sửa]raging /ˈreɪd.ʒiɳ/
Động từ
[sửa]raging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rage" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]rage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rage | |||||
Phân từ hiện tại | raging | |||||
Phân từ quá khứ | raged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rage | rage hoặc ragest¹ | rages hoặc rageth¹ | rage | rage | rage |
Quá khứ | raged | raged hoặc ragedst¹ | raged | raged | raged | raged |
Tương lai | will/shall² rage | will/shall rage hoặc wilt/shalt¹ rage | will/shall rage | will/shall rage | will/shall rage | will/shall rage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rage | rage hoặc ragest¹ | rage | rage | rage | rage |
Quá khứ | raged | raged | raged | raged | raged | raged |
Tương lai | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rage | — | let’s rage | rage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]raging /ˈreɪd.ʒiɳ/
- Giận dữ, giận điên lên.
- to be in a raging temper — nổi cơn giận dữ
- Dữ dội, mãnh liệt, cuồng nhiệt.
- raging fever — cơn sốt dữ dội
- raging headache — cơn nhức đầu dữ dội
Tham khảo
[sửa]- "raging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)