Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

raging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪd.ʒiɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

raging /ˈreɪd.ʒiɳ/

  1. Cơn giận dữ.
  2. Cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh).

Động từ

[sửa]

raging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rage" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

raging /ˈreɪd.ʒiɳ/

  1. Giận dữ, giận điên lên.
    to be in a raging temper — nổi cơn giận dữ
  2. Dữ dội, mãnh liệt, cuồng nhiệt.
    raging fever — cơn sốt dữ dội
    raging headache — cơn nhức đầu dữ dội

Tham khảo

[sửa]